FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Neves

27.2.1985(39) 182cm 70Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM51
RM72
RB51
RWB54
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
75
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
75
Penalty
64
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
68
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11