FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Barrios

13.11.1984(39) 187cm 83Kg
ST75
RW71
CF73
RF73
CAM70
CM64
CDM52
RM69
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
79
Chuyền dài
46
Lực sút
76
Đánh đầu
74
Sút xa
63
Vô-lê
76
Sút xoáy
68
Đá phạt
46
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
63
Phản ứng
79
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13