FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Balazs Dzsudzsak

23.12.1986(37) 179cm 72Kg
ST69
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM66
CDM51
RM73
RB50
RWB55
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
70
Chuyền dài
70
Lực sút
80
Đánh đầu
41
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
77
Đá phạt
79
Penalty
74
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13