FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Hummels

16.12.1988(35) 192cm 90Kg
ST62
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM66
CDM73
RM61
RB71
RWB69
CB75
SW75
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
77
Rê bóng
55
Giữ bóng
69
Kèm người
76
Tranh bóng
80
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
53
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
80
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
68
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11