FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Patricio

15.2.1988(36) 190cm 85Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK73
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
73
Khéo léo
37
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
34
Đánh đầu
12
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
33
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
42
Phản ứng
74
Quyết đoán
42
TM phát bóng
71
TM đổ người
74
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
75