FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Viviano

1.12.1985(38) 195cm 91Kg
ST30
RW29
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM31
RM30
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK72
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
67
Quyết đoán
41
TM phát bóng
63
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
77