FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Kasaev

8.4.1986(38) 174cm 76Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM52
RM71
RB52
RWB55
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
29
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15