FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Skrtel

15.12.1984(39) 191cm 81Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM56
CDM67
RM52
RB66
RWB63
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
76
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
79
Sút xa
35
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15