FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lassana Diarra

10.3.1985(39) 172cm 73Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM69
CDM74
RM64
RB71
RWB70
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
74
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
80
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
38
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
72
Phản ứng
74
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18