FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leighton Baines

11.12.1984(39) 170cm 70Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM69
CDM71
RM70
RB73
RWB73
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
73
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
76
Đánh đầu
63
Sút xa
72
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
74
Penalty
69
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16