FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Vidic

21.10.1981(42) 189cm 84Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM58
CM62
CDM73
RM58
RB73
RWB69
CB80
SW81
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
86
Khéo léo
54
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
83
Rê bóng
46
Giữ bóng
64
Kèm người
84
Tranh bóng
88
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
82
Sút xa
27
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
51
Phản ứng
75
Quyết đoán
84
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9