FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Alves

27.11.1981(42) 189cm 83Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM69
RM57
RB68
RWB66
CB73
SW74
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
88
Khéo léo
68
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
73
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
80
Sút xa
73
Vô-lê
28
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
63
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
57
Phản ứng
70
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17