FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Storari

7.1.1977(47) 187cm 76Kg
ST29
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM33
CDM33
RM32
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK72
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
31
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
35
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
76