FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Obafemi Martins

28.10.1984(39) 170cm 70Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM59
CDM46
RM66
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
48
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
72
Sút xoáy
43
Đá phạt
59
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12