FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandinho

4.5.1985(39) 176cm 66Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM64
CDM50
RM70
RB49
RWB53
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
82
Đánh đầu
44
Sút xa
80
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12