FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Melo

26.6.1983(40) 183cm 80Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM72
RM67
RB70
RWB70
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
74
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
65
Tranh bóng
75
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
46
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10