FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Dawson

18.11.1983(40) 188cm 76Kg
ST48
RW41
CF44
RF44
CAM45
CM53
CDM67
RM45
RB64
RWB60
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
74
Rê bóng
19
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
76
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
79
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
14
Penalty
34
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17