FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Douchez

22.4.1980(44) 186cm 81Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM31
CM32
CDM31
RM32
RB31
RWB31
CB28
SW27
GK72
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
12
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
40
Phản ứng
72
Quyết đoán
42
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
75