FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraizoz

6.3.1981(43) 191cm 81Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB30
SW30
GK74
Sức mạnh
74
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
40
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
69
TM đổ người
71
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
75