FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quaresma

26.9.1983(40) 173cm 67Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM64
CDM47
RM72
RB47
RWB52
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
47
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
82
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18