FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Friedel

18.5.1971(52) 188cm 92Kg
ST29
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK74
Sức mạnh
69
Thể lực
40
Tăng tốc
44
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
41
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
29
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
35
Phản ứng
74
Quyết đoán
58
TM phát bóng
74
TM đổ người
70
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
74