FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seydou Doumbia

31.12.1987(36) 178cm 74Kg
ST70
RW68
CF70
RF70
CAM68
CM61
CDM51
RM67
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
78
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14