FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Humberto Suazo

10.5.1981(42) 172cm 76Kg
ST71
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM64
CDM49
RM70
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
75
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16