FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Romero

22.2.1987(37) 192cm 87Kg
ST31
RW35
CF35
RF35
CAM40
CM42
CDM41
RM39
RB37
RWB37
CB38
SW37
GK70
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
22
Giữ bóng
34
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
56
Lực sút
16
Đánh đầu
32
Sút xa
13
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
62
Phản ứng
72
Quyết đoán
64
TM phát bóng
77
TM đổ người
73
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
74