FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Varela

2.2.1985(39) 179cm 75Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM67
CDM57
RM72
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
36
Đá phạt
48
Penalty
71
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10