FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Floccari

12.11.1981(42) 180cm 79Kg
ST72
RW70
CF72
RF72
CAM70
CM65
CDM53
RM69
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
71
Vô-lê
71
Sút xoáy
59
Đá phạt
66
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10