FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Rakitic

10.3.1988(36) 184cm 77Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM67
RM71
RB65
RWB67
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
49
Tranh bóng
63
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
69
Chuyền dài
72
Lực sút
74
Đánh đầu
46
Sút xa
77
Vô-lê
70
Sút xoáy
79
Đá phạt
75
Penalty
71
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12