FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Dembele

16.7.1987(36) 183cm 83Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM64
CDM55
RM69
RB55
RWB58
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
44
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Kèm người
23
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
59
Lực sút
76
Đánh đầu
60
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16