FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chung Yong

2.7.1988(35) 178cm 60Kg
ST69
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM71
CDM62
RM73
RB61
RWB64
CB54
SW53
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
76
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10