FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Pavlyuchenko

15.12.1981(42) 188cm 78Kg
ST72
RW68
CF70
RF70
CAM68
CM61
CDM48
RM66
RB47
RWB49
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
22
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
79
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
61
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9