FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaka

22.4.1982(42) 186cm 77Kg
ST75
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM72
CDM53
RM77
RB52
RWB56
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
77
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
55
Sút xa
80
Vô-lê
79
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
81
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11