FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Milner

4.1.1986(38) 176cm 70Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM73
CDM70
RM74
RB70
RWB72
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
64
Chuyền dài
75
Lực sút
79
Đánh đầu
62
Sút xa
78
Vô-lê
71
Sút xoáy
73
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9