FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deco

27.8.1977(46) 174cm 73Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM76
CM73
CDM61
RM74
RB59
RWB61
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
67
Chuyền dài
79
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
76
Vô-lê
71
Sút xoáy
80
Đá phạt
79
Penalty
73
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14