FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Miller

23.12.1979(44) 178cm 68Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM64
CDM50
RM70
RB50
RWB54
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
54
Khéo léo
79
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
76
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
71
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12