FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Bodmer

22.11.1982(41) 190cm 91Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM72
RM71
RB71
RWB72
CB71
SW70
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
82
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
75
Lực sút
76
Đánh đầu
74
Sút xa
75
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
74
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16