FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quaresma

26.9.1983(40) 173cm 67Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM64
CDM46
RM70
RB46
RWB51
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
46
Sút xa
74
Vô-lê
73
Sút xoáy
81
Đá phạt
69
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17