FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Collins

23.8.1983(40) 193cm 90Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM54
CDM64
RM52
RB64
RWB61
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
73
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
38
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
65
Penalty
45
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13