FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Howard

6.3.1979(45) 191cm 88Kg
ST26
RW28
CF29
RF29
CAM32
CM33
CDM31
RM30
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK73
Sức mạnh
65
Thể lực
40
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
11
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
26
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
61
Phản ứng
71
Quyết đoán
43
TM phát bóng
67
TM đổ người
73
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
78