FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dirk Kuyt

22.7.1980(43) 184cm 77Kg
ST73
RW71
CF72
RF72
CAM70
CM67
CDM58
RM71
RB59
RWB61
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
57
Lực sút
78
Đánh đầu
79
Sút xa
70
Vô-lê
75
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
74
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
77
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10