FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Puyol

13.4.1978(46) 178cm 80Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM63
CDM73
RM59
RB73
RWB70
CB79
SW79
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
79
Khéo léo
52
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
83
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
79
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
67
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12