FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Friedel

18.5.1971(52) 188cm 91Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM31
CDM29
RM31
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK74
Sức mạnh
59
Thể lực
43
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
74
TM đổ người
74
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
73