ROSTER 2015
vn
ROSTER UPDATE 2015 DATABASE
vn.FIFAaddict.com
>>
2016 WINTER ROSTER
<<
- - Giải đấu - -
Austria
Austrian Bundesliga
Belgium
Belgium Pro League
Denmark
Superliga
England
Barclays Premier League
- Football League Championship
- - Football League 1
- - - Football League 2
France
Ligue 1
- Ligue 2
Germany
Bundesliga
- Bundesliga 2
Ireland Republic
Airtricity League
Italy
Serie A
- Serie B
Holland
Eredivisie
Norway
Tippeligaen
Poland
T-Mobile Ekstraklasa
Portugal
Liga Portuguesa
Russia
Sogaz Russian Football Championship
Scotland
Scottish Premiership
Spain
Liga BBVA
- Liga Adelante
Sweden
Allsvenskan
Switzerland
Raiffeisen Super League
Turkey
Süper Lig
Argentina
Primera División
Chile
Campeonato Nacional Petrobras
Colombia
Liga Postobón
Mexico
LIGA Bancomer MX
United States
Major League Soccer
Korea Republic
K LEAGUE Classic
Saudi Arabia
Abdul Latif Jameel League
Australia
Hyundai A-League
other
Rest of World
- - CLB - -
2015
14WC
14T
11
10
10U
09
08
08E
07
06
06WC
WB
WL
MUA
TL
CL
02KL
TCO92
ST
CF
RF
LF
RW
LW
CAM
LM
RM
CM
CDM
CB
RB
LB
RWB
LWB
GK
Overall Ratting (MIN-MAX)
- - Phong cách chơi - -
Sát thủ
Tia chớp
Chuyên gia không chiến
Vũ công
Bậc thầy
Người không phổi
Đại pháo
Tạt bóng
Chuyên gia đá phạt
Bức tường thép
Máy quét
Nghệ sĩ
Chiến binh
Xạ thủ
Tảng đá
Nhạc trưởng
Cây săn bàn
- - Chỉ số ẩn - -
Không linh hoạt
Ném biên xa
Powerful driven free kicks
Ăn vạ
Dễ chấn thương
Cứng cỏi
Tránh sai chân thuận
Xoạc bóng (AI)
Tries To Beat Offside Trap
Cá nhân (AI)
Lãnh đạo
Tranh cãi trọng tài
Tạt bóng sớm (AI)
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài (AI)
Sút xa (AI)
Speed dribbler
Kiến tạo (AI)
Lao lên tham gia phạt góc (AI)
Đấm bóng
Thủ môn ném xa
Đánh đầu mạnh
TM Đối mặt
Ném biên rất xa
Sút má ngoài
Ngôi sao được yêu thích
Chuyên gia chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Siêu cản phá
Sort Results
Overall Ratting
Update Points
SEARCH
+The Class of 92+
TOP PLAYER UPDATE
(OVR > 80)
(OVR > 75)
(OVR > 70)
(OVR > 65)
Tìm chi tiết
Mùa
The Class of 92
ATTRIBUTES POINTS
14vs15
OVERALL RATTING
14vs15
R. Giggs
lm
86
lw
86
cam
85
cf
84
-
2130
-
86
P. Scholes
cm
86
cam
87
cf
86
-
2144
-
86
G. Neville
rb
85
cb
83
rwb
85
-
2102
-
85
N. Butt
cdm
84
cm
82
-
2145
-
84
P. Neville
cdm
84
lb
84
rb
84
cm
78
-
2104
-
84