FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
Technical Julio Sebastian
Boost 1
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Thăng bằng
(밸런스)
Khéo léo
(민첩성)
Cắt bóng
(가로채기)
Phản ứng
(반응 속도)
Kèm người
(대인 수비)
Xoạc bóng
(슬라이딩 태클)
Tranh bóng
(태클)
Boost 2
Nhảy
(점프)
Quyết đoán
(적극성)
Sức mạnh
(몸싸움)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Đánh đầu
(헤딩)
Chuyền dài
(긴 패스)
Quyết đoán
(적극성)
Cắt bóng
(가로채기)
Tầm nhìn
(시야)
Chuyền ngắn
(짧은 패스)
Rê bóng
(드리블)
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Khéo léo
(민첩성)
Boost 3
Nhảy
(점프)
Dứt điểm
(골 결정력)
Sức mạnh
(몸싸움)
Khéo léo
(민첩성)
Tăng tốc
(가속력)