FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Laudrup

22.2.1969(55) 186cm 78Kg
ST88
RW90
CF90
RF90
CAM90
CM83
CDM62
RM90
RB60
RWB65
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
90
Tăng tốc
92
Tốc độ
93
Nhảy
75
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
25
Rê bóng
95
Giữ bóng
93
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
90
Chuyền dài
82
Lực sút
85
Đánh đầu
75
Sút xa
82
Vô-lê
89
Sút xoáy
88
Đá phạt
78
Penalty
85
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
89
Phản ứng
92
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16