FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Brehme

9.11.1960(63) 176cm 77Kg
ST77
RW81
CF79
RF79
CAM81
CM85
CDM89
RM83
RB90
RWB90
CB89
SW89
GK21
Sức mạnh
90
Thể lực
94
Tăng tốc
92
Tốc độ
92
Nhảy
88
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
92
Rê bóng
80
Giữ bóng
88
Kèm người
92
Tranh bóng
92
Tạt bóng
95
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
50
Chuyền dài
88
Lực sút
93
Đánh đầu
82
Sút xa
92
Vô-lê
66
Sút xoáy
92
Đá phạt
81
Penalty
97
Cắt bóng
95
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
87
Phản ứng
84
Quyết đoán
87
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13