FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rio Ferdinand

7.11.1978(45) 189cm 87Kg
ST78
RW75
CF77
RF77
CAM76
CM79
CDM86
RM77
RB86
RWB84
CB90
SW91
GK21
Sức mạnh
95
Thể lực
92
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
90
Khéo léo
80
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
92
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
93
Tranh bóng
94
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
77
Đánh đầu
92
Sút xa
51
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
75
Phản ứng
89
Quyết đoán
93
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10