FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Nesta

19.3.1976(48) 187cm 79Kg
ST78
RW76
CF77
RF77
CAM76
CM79
CDM87
RM78
RB89
RWB87
CB91
SW91
GK22
Sức mạnh
92
Thể lực
93
Tăng tốc
85
Tốc độ
89
Nhảy
89
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
96
Rê bóng
69
Giữ bóng
82
Kèm người
94
Tranh bóng
95
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
64
Chuyền dài
76
Lực sút
75
Đánh đầu
91
Sút xa
50
Vô-lê
65
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
91
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
73
Phản ứng
93
Quyết đoán
92
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16