FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Giggs

29.11.1973(50) 179cm 71Kg
ST87
RW91
CF89
RF89
CAM90
CM86
CDM73
RM91
RB72
RWB76
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
88
Thể lực
94
Tăng tốc
95
Tốc độ
96
Nhảy
77
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
52
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
97
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
84
Chuyền dài
91
Lực sút
86
Đánh đầu
73
Sút xa
87
Vô-lê
82
Sút xoáy
93
Đá phạt
91
Penalty
90
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
88
Phản ứng
89
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9