FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neymar

5.2.1992(32) 174cm 68Kg
ST87
RW88
CF88
RF88
CAM87
CM80
CDM64
RM88
RB64
RWB68
CB56
SW56
GK23
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Tăng tốc
93
Tốc độ
90
Nhảy
72
Khéo léo
95
Thăng bằng
94
Xoạc bóng
41
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
88
Chuyền dài
80
Lực sút
88
Đánh đầu
75
Sút xa
86
Vô-lê
89
Sút xoáy
83
Đá phạt
87
Penalty
82
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
84
Phản ứng
89
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14