FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Kroos

4.1.1990(34) 182cm 78Kg
ST84
RW87
CF86
RF86
CAM88
CM88
CDM82
RM87
RB79
RWB81
CB73
SW73
GK23
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
62
Khéo léo
85
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
66
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Kèm người
57
Tranh bóng
78
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
93
Dứt điểm
80
Chuyền dài
93
Lực sút
88
Đánh đầu
69
Sút xa
90
Vô-lê
80
Sút xoáy
90
Đá phạt
91
Penalty
73
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
89
Phản ứng
89
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18